Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
Chia sẻ nội dung
-
Dual video: Hỗ trợ H.239 và BFCP
-
Định dạng: 16:9 và 4:3
-
Độ phân giải nội dung: H.264 lên đến 1080p, H.263 lên đến 720p
Thông số video và âm thanh
-
Băng thông: Tối đa 4 Mbps/site
-
Chuẩn video: H.261, H.263, H.263+, H.263++, H.264
-
Độ phân giải: QCIF đến 1080p
-
Tốc độ khung hình: Tối đa 60 fps
-
Chuẩn âm thanh: G.711, G.722, G.729, AAC-LC/LD, Siren14
-
Tính năng âm thanh: Tự động cân chỉnh âm lượng, hỗ trợ Auto-Attendant
Mạng, bảo mật và quản lý
-
Giao thức: H.323, SIP, H.235 (AES), SRTP, TLS, RTP, HTTP/HTTPS, DHCP, SNMP, NTP, IPv4/IPv6
-
Bảo mật: 7 cấp quyền, mật khẩu mạnh, mã hóa AES 128-bit, SIP/TLS, tường lửa video
-
Quản lý: Web server, XML API, RS-232, Syslog, SNMP, sao lưu cấu hình, nâng cấp an toàn
-
Độ ổn định mạng: PacketSafe, dự phòng gatekeeper, DNS SRV failover
Thông số vật lý
-
Kích thước: 44.5 x 442 x 423 mm (1RU), gắn rack 19” hoặc để bàn
-
Trọng lượng: 8 kg
-
Nguồn điện: 100–240V AC, 50–60 Hz, tỏa nhiệt tối đa 1177 BTU/h (345W)
-
Môi trường hoạt động: 0–35°C, độ ẩm <95% không ngưng tụ
-
Chứng nhận: EN 60950-1, UL 60950-1, CSA 60950-1, CE, FCC Class A, RoHS, CCC, VCCI, AS/NZS CISPR 22
Đặc điểm thiết kế
-
Tương thích: Hỗ trợ chuẩn mở, hoạt động với tất cả các hệ thống đầu cuối của nhà cung cấp lớn
-
Cổng video: Có thể lựa chọn giữa HD và SD bằng phần mềm
-
Nâng cấp: Tăng dung lượng bằng giấy phép cổng phần mềm
-
Ghép chồng: Có thể kết hợp 2 thiết bị để tăng công suất
-
Giao diện quản lý: Đơn giản, linh hoạt
-
Bố cục: Hơn 50 kiểu tùy chỉnh
-
Âm thanh: Hỗ trợ dải rộng
-
Giao thức: SIP và H.323
-
Công nghệ PacketSafe: Giảm thiểu mất gói mạng
-
Kích thước: 1RU, gắn rack 19 inch
Tính năng ứng dụng
-
ClearVision: Nâng cấp chất lượng SD
-
Tích hợp: Cisco TelePresence Management Suite, Cisco Unified CM (v8.6+), Cisco TelePresence Conductor
-
Hỗ trợ ISDN: Qua cổng gateway độc lập
-
Multiway: Hỗ trợ kết nối đa hướng
Hiệu năng
-
Continuous presence: Trên mọi cổng
-
Universal Port: Đảm bảo trải nghiệm tối ưu cho từng người tham gia
-
Băng thông: Tối đa 4 Mbps mỗi điểm
-
Độ phân giải video: Lên đến 1080p, 30 fps
Các model
-
MCU 5310: 10 cổng HD 720p30, 5 cổng Full HD 1080p30/720p60, 20 cổng SD w448p30, 24 cổng nHD w360p30
-
MCU 5320: 20 cổng HD 720p30, 10 cổng Full HD 1080p30/720p60, 40 cổng SD w448p30, 48 cổng nHD w360p30
-
Ghép đôi 2 MCU 5320: 40 cổng HD, 20 cổng Full HD, 80 cổng SD, 96 cổng nHD
-
Tùy chọn VFO-5300: Bổ sung cổng Ethernet thứ hai cho kết nối mạng bổ sung
Khả năng xử lý và tương thích
-
Chuyển mã: HD và SD có thể tham gia cùng hội nghị
-
Hỗ trợ mọi codec: Âm thanh và video được chuyển mã tự động
-
Tùy chỉnh: IVR/Auto-Attendant, tiêu đề video, thông báo web
-
Web server tích hợp: Quản lý, cấu hình, giám sát
Tính năng MCU
-
Quản lý hội nghị: Đặt lịch, theo yêu cầu, ad-hoc
-
Bố cục: Tự động chọn, hơn 50 tùy chọn, điều khiển từ xa hoặc web
-
Tích hợp: Cisco Unified CM cho gọi nhóm tức thì
-
Tính năng khác: Điều khiển camera từ xa, nhận diện người phát biểu, lecture mode, tin nhắn hiển thị trên màn hình