Với nhu cầu sử dụng màn hình LED ngày càng tăng trong các hoạt động quảng cáo và sự kiện, SAVITEL mang đến các giải pháp màn hình LED chất lượng cao với mức giá hợp lý. Chúng tôi cung cấp nhiều lựa chọn về kích thước, độ phân giải cho cả không gian trong nhà và ngoài trời, giúp bạn dễ dàng tìm được sản phẩm phù hợp với yêu cầu sử dụng.
Thông tin tổng quan về màn hình LED
Màn Hình LED Là Gì?
Màn hình LED (Light Emitting Diode) là loại màn hình sử dụng các đèn LED nhỏ để phát sáng và hiển thị hình ảnh, video mà không cần ánh sáng nền. Các màn hình này được cấu tạo từ các tấm module LED chứa các diode phát quang RGB, kết hợp với nhau để tạo thành các điểm ảnh (pixel) với độ chính xác cao về màu sắc và độ sáng. Nhờ vào việc ghép nối các module, màn hình LED có thể được tùy chỉnh kích thước linh hoạt, đáp ứng nhu cầu và không gian lắp đặt mà không bị giới hạn.
Đặc Điểm Và Thành Phần Cấu Tạo Màn Hình LED
Một màn hình LED hoàn chỉnh sẽ được cấu thành từ các bộ phận chính gồm: module LED, hệ thống điều khiển và khung treo.
- Module LED: là thành phần chính của màn hình LED, với những tấm led nhỏ ghép nối với nhau tạo thành một màn hình led lớn tùy theo kích thước và thiết kế.
- Khung LED: là bộ khung gắn cabinet, đóng vai trò cung cấp cấu trúc để ghép các module LED với nhau, giúp đảm bảo sự ổn định và an toàn cho màn hình LED.
- Hệ thống điều khiển: là thành phần quan trọng, nhận tín hiệu, xử lý hiệu và điều khiển các module LED để hiển thị nội dung trên màn hình LED. Hệ thống điều khiển sẽ gồm các thành phần:
- Card thu tín hiệu: cho phép màn hình nhận tín hiệu hình ảnh - video từ các nguồn đầu vào.
- Card phát tín hiệu: cho phép nhận dữ liệu từ máy tính (laptop) và truyền tín hiệu đến các module LED.
- Bộ xử lý hình ảnh: sẽ sử lý dữ liệu và điều khiển LED để tạo ra hình ảnh – video hiển thị nội dung.
- Phụ kiện: dây cáp truyền dẫn tín hiệu, nguồn điện…
Màn hình LED hiển thị nội dung một cách sống động, chính xác, phù hợp nhu cầu sử dụng trong nhiều môi trường và các ứng dụng khác nhau.
Đặc điểm cấu tạo màn hình Led
Ưu Điểm Và Các Tính Năng Của Màn Hình LED
Ưu Điểm Của Màn Hình LED:
Màn hình LED có nhiều ưu điểm nổi bật khi sử dụng như:
- Hình ảnh và màu sắc sống động: Màn hình LED cung cấp dãy màu lớn với hơn 16.7M màu, mang đến trải nghiệm hình ảnh đẹp mắt, sống động và truyền tải thông điệp nội dung, video, hình ảnh hiệu quả đến người xem.
- Không giới hạn kích thước: Ưu điểm màn hình LED là kích thước hầu như không giới hạn, khi người dùng có thể tùy chọn kích thước phù hợp với vị trí hoặc không gian lắp đặt, kể cả không gian có vị trí cực kỳ lớn, song vẫn đảm bảo màu sắc và hình ảnh đẹp.
- Giải pháp thu hút khách hàng hiệu quả: Hiện nay với sự phát triển của công nghệ LED, màn hình LED không chỉ mang đến trải nghiệm xem tuyệt đẹp, trình chiếu nội dung mà còn là giải pháp trang trí nổi bật giúp thu hút và tạo dấu ấn đến khách hàng hiệu quả hơn.
- Màn hình LED có tuổi thọ cao: Các diode LED tuổi thọ hoạt động lâu dài, điều này giúp đảm bảo màn hình sẽ hoạt động ổn định trong thời gian dài và không cần phải thường xuyên bảo trì.
- Giúp tiết kiệm năng lượng: Công nghệ LED tiên tiến hiện nay tiêu thụ ít điện năng hơn so với các giải pháp hiển thị truyền thống, điều này sẽ giúp giảm chi phí điện năng, giảm tỏa nhiệt và thân thiện hơn với môi trường.
Ưu điểm của màn hình Led
Các Tính Năng Của Màn Hình LED:
Màn hình LED mang đến trải nghiệm xem tuyệt vời hơn cho người dùng khi sở hữu các tính năng nổi bật bao gồm:
- Màu sắc phong phú: Màn hình LED có khả năng tái tạo hàng triệu màu sắc khác nhau nhờ vào việc sử dụng các diode phát quang màu đỏ, xanh lá cây và xanh dương, mang lại hình ảnh trung thực và sống động.
- Khả năng điều chỉnh độ sáng: Màn hình LED có thể điều chỉnh độ sáng dễ dàng, giúp bảo vệ mắt người dùng trong các điều kiện ánh sáng khác nhau.
- Độ sáng cao: Màn hình LED có khả năng phát sáng mạnh, giúp hiển thị rõ ràng ngay cả trong môi trường có ánh sáng mạnh như ngoài trời.
- Tiết kiệm năng lượng: LED tiêu thụ ít điện năng hơn so với các công nghệ màn hình truyền thống khác như LCD hay CRT, giúp giảm hóa đơn tiền điện và kéo dài tuổi thọ pin cho các thiết bị di động.
- Độ tương phản cao: Màn hình LED có khả năng hiển thị màu đen sâu và sắc nét, tạo ra độ tương phản cao, giúp hình ảnh trở nên sống động và chi tiết hơn.
- Góc nhìn rộng: Nhiều màn hình LED có góc nhìn rộng, nghĩa là hình ảnh vẫn rõ ràng và không bị thay đổi màu sắc khi nhìn từ các góc độ khác nhau.
- Thời gian phản hồi nhanh: Màn hình LED có thời gian phản hồi nhanh, làm giảm hiện tượng mờ hoặc bóng ma trong các cảnh chuyển động nhanh, rất phù hợp cho việc xem video hoặc chơi game.
- Thiết kế mỏng và nhẹ: Màn hình LED có thể được thiết kế rất mỏng và nhẹ, phù hợp với nhiều loại thiết bị như điện thoại di động, TV màn hình phẳng, và máy tính xách tay.
Phân Loại Màn Hình LED
Màn hình LED hiện nay được phân loại chủ yếu theo hai yếu tố:
Công nghệ điểm ảnh:
- DIP (Dual In-line Package): Công nghệ điểm ảnh truyền thống.
- SMD (Surface Mounted Device): Tích hợp di-ốt RGB, hiển thị đến 16 triệu màu.
Môi trường sử dụng:
- Màn hình LED trong nhà: Độ sáng vừa phải, tần số làm tươi cao, hình ảnh sắc nét.
- Màn hình LED ngoài trời: Chống ngược sáng, chống nước, chống bụi, hiển thị rõ trong mọi điều kiện ánh sáng.
Ngoài ra, còn có phân loại theo pixel hiển thị, ví dụ như P1.6, P2, P3…
Ứng Dụng Màn Hình LED Trong Cuộc Sống
- Hội trường: Hiển thị nội dung rõ ràng trong các sự kiện, hội thảo, họp mặt lớn.
- Quảng cáo: Thu hút sự chú ý ngoài trời, nâng cao hiệu quả chiến dịch quảng cáo.
- Nhà hàng, tiệc cưới: Tạo điểm nhấn, trình chiếu hình ảnh, video và thông điệp chúc mừng.
- Sân khấu: Cung cấp hình ảnh sắc nét, màu sắc rực rỡ trong các chương trình nghệ thuật, ca nhạc.
Phân loại các màn hình Led
Báo Giá Màn Hình LED Chính Hãng 2025
Giá tham khảo: Từ 42 - 53tr/m2 tùy loại và tùy P. Mức giá này chỉ mang tính chất tham khảo, vui lòng liên hệ SAVITEL để được tư vấn và nhận báo giá chi tiết dựa trên kích thước màn hình và pixel phù hợp. Dưới đây là bảng báo giá chi tiết của chúng tôi.
Báo Giá Màn Hình LED Ngoài Trời
Tên Sản Phẩm | Độ Phân Giải | Giá (VND/m²) |
Màn Hình LED P3 Ngoài Trời | 3mm (khoảng cách giữa các điểm ảnh) | Khoảng 40.000.000 - 50.000.000VNĐ |
Màn Hình LED P3.91 Ngoài Trời | 3.91mm | Khoảng 40.000.000 - 50.000.000VNĐ |
Màn Hình LED P4 Ngoài Trời | 4mm | Khoảng 35.000.000 - 45.000.000VNĐ |
Màn Hình LED P5 Ngoài Trời | 5mm | Khoảng 30.000.000 - 40.000.000VNĐ |
Màn Hình LED P6 Ngoài Trời | 6mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P8 Ngoài Trời | 8mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P10 Ngoài Trời | 10mm | Liên hệ |
Trên đây là báo giá tham khảo màn hình LED ngoài trời, tùy thuộc vào thương hiệu, kích thước, độ phân giải, công nghệ sử dụng và các yêu cầu cụ thể của dự án, SAVITEL sẽ lên dự toán giá màn hình LED chi tiết gửi đến Quý khách hàng.
Báo Giá Màn Hình LED Trong Nhà
Tên Sản Phẩm | Độ Phân Giải | Giá (VND/m²) |
Màn Hình LED P1 Trong Nhà | 1mm (khoảng cách giữa các điểm ảnh) | Liên hệ |
Màn Hình LED P1.25 Trong Nhà | 1.25mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P1.53 Trong Nhà | 1.53mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P1.538 Trong Nhà | 1.538mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P1.667 Trong Nhà | 1.667mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P1.86 Trong Nhà | 1.86mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P1.875 Trong Nhà | 1.875mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P2 Trong Nhà | 2mm | 35,000,000 - 45,000,000 |
Màn Hình LED P2.5 Trong Nhà | 2.5mm | Liên hệ |
Màn Hình LED P3 Trong Nhà | 3mm | 25,000,000 - 35,000,000 |
Màn Hình LED P4 Trong Nhà | 4mm | 20,000,000 - 30,000,000 |
Giá màn hình LED trong nhà sẽ được xác định dựa trên các yếu tố cụ thể như: kích thước màn hình, mong muốn của khách hàng, độ phân giải pixel, yêu cầu về độ sáng, tần số quét và các yêu cầu kỹ thuật khác. Dựa trên các thông tin và yêu cầu từ khách hàng, SAVITEL tư vấn và gửi báo giá chi tiết để bạn tham khảo nhé!
Hình ảnh thực tế dự án màn hình LED mà Savitel thực hiện
Tham Khảo Một Số Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Giá Màn Hình LED
- Kích thước màn hình: Màn hình lớn hơn sẽ có chi phí cao hơn.
- Độ phân giải: Độ phân giải càng cao thì chi phí càng đắt.
- Chất lượng và thương hiệu: Các thương hiệu uy tín và chất lượng cao thường có giá cao hơn.
- Các tính năng bổ sung: Chống nước, chống bụi, khả năng chịu nhiệt độ cao/thấp, v.v.
- Chi phí lắp đặt và vận chuyển: Bao gồm chi phí vận chuyển, lắp đặt và cấu hình màn hình LED.
Các Loại Màn LED Mà SAVITEL Cung Cấp
Savitel cung cấp và thi công lắp đặt nhiều loại màn hình Led với nhiều kích cỡ và độ phân giải, đa dạng các công năng khác nhau tùy theo nhu cầu của người dùng, từ màn hình Led trong nhà đến ngoài trời, màn hình Led cho hội nghị và quảng cáo.
Màn hình LED trong nhà
Được thiết kế để sử dụng trong các không gian nội thất, cung cấp độ sáng vừa phải và hình ảnh sắc nét, phù hợp cho hội trường, phòng họp, và các sự kiện trong nhà. phù hợp với
Màn hình LED ngoài trời
Được xây dựng để chịu được các điều kiện thời tiết khắc nghiệt, với độ sáng cao và khả năng chống nước, chống bụi tốt, lý tưởng cho các sự kiện ngoài trời, biển quảng cáo, và sân vận động.
Màn hình LED hội nghị
Tối ưu hóa cho các phòng họp và hội nghị, với độ phân giải cao và khả năng hiển thị rõ ràng các nội dung trình chiếu, giúp nâng cao hiệu quả truyền đạt thông tin.
Màn hình LED quảng cáo
Thiết kế đặc biệt cho các mục đích quảng cáo, với khả năng hiển thị màu sắc sống động và độ sáng mạnh, thu hút sự chú ý của người qua lại và tăng cường hiệu quả chiến dịch quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ.
Savitel cung cấp các loại màn hình Led
Quy Trình Tư Vấn Và Thi Công Lắp Đặt Màn Hình LED Tại SAVITEL
Bước 1: Tiếp nhận thông tin khách hàng cần lắp đặt màn hình LED
Đầu tiên, SAVITEL tiếp nhận và ghi nhận các yêu cầu và thông tin từ khách hàng để hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của họ.
Bước 2: Khảo sát hiện trạng thực tế và lên phối cảnh hoặc thiết bản vẽ
Đội ngũ kỹ thuật tiến hành khảo sát hiện trạng công trình, sau đó lên phối cảnh và thiết kế bản vẽ chi tiết cho dự án lắp đặt màn hình LED.
Bước 3: Ký kết hợp đồng thi công lắp đặt
Sau khi thống nhất về thiết kế và chi phí, hai bên tiến hành ký kết hợp đồng, đảm bảo các điều khoản và cam kết được rõ ràng và chi tiết.
Bước 4: Triển khai thi công, lắp đặt và cấu hình màn hình LED
Đội ngũ kỹ thuật tiến hành thi công lắp đặt màn hình LED, sau đó cấu hình để đảm bảo màn hình hoạt động tốt và hiển thị đúng yêu cầu.
Bước 5: Bàn giao, nghiệm thu, hướng dẫn sử dụng và cách vận hành màn hình LED
Sau khi hoàn thành lắp đặt, SAVITEL bàn giao màn hình LED cho khách hàng, đồng thời cung cấp hướng dẫn sử dụng và cách vận hành chi tiết.
Bước 6: Thực hiện kiểm tra định kỳ và thực hiện bảo trì màn hình LED
Kiểm tra định kỳ và bảo trì: SAVITEL cam kết thực hiện kiểm tra định kỳ và bảo trì màn hình LED để đảm bảo hoạt động ổn định và kéo dài tuổi thọ của màn hình.
Thông số kỹ thuật các loại màn hình LED từ Savitel
Thông số kỹ thuật màn hình LED ngoài trời
Đây là bảng thông số kỹ thuật màn hình LED ngoài trời tham khảo từ dòng K series-J3 của ITC, với Khoảng cách pixel (mm) từ 3 - 10mm, phù hợp cho không gian ngoài trời như biển quảng cáo ngoài trời, sân khấu ngoài trời,...
Thông số kỹ thuật | K3.0 | K4.0 | K5.0 | K6.67 | K8.0 | K10 |
Đóng gói LED | SMD1921 | SMD1921 | SMD2727 | SMD3535 | SMD3535 | SMD3535 |
Khoảng cách điểm ảnh | 3mm | 4mm | 5mm | 6.67mm | 8mm | 10mm |
Độ phân giải | 111111 pixel/m² | 62500 pixel/m² | 40000 pixel/m² | 22500 pixel/m² | 15625 pixel/m² | 10000 pixel/m² |
Bóng đèn/IC | NATIONSTAR/Tốc độ làm mới cao | |||||
Cấu hình điểm ảnh | 1R1G1B | |||||
Độ phân giải mô-đun | 104*52 | 80*40 | 64*32 | 48*24 | 40*20 | 32*16 |
Kích thước mô-đun (mm) | 320*160 | 320*160 | 320*160 | 320*160 | 320*160 | 320*160 |
Độ phân giải tủ | 312*312 | 240*240 | 192*192 | 144*144 | 120*120 | 96*96 |
Kích thước tủ (mm) | 960*960 | |||||
Trọng lượng tủ | ≤30kg/m² | |||||
Điện áp hoạt động | DC+3.8V~+5V | |||||
Khoảng cách nhìn tốt nhất | ≥9m | ≥12m | ≥15m | ≥20m | ≥24m | ≥30m |
Góc nhìn ngang | ≥170° | |||||
Góc nhìn dọc | ≥170° | |||||
Phương pháp bảo trì | Bảo trì phía sau | |||||
Card đồ họa | DVI/HDMI/DP | |||||
Tín hiệu video | Tương thích với định dạng PAL/NTSC/SECAM, hỗ trợ S-Video; VGA; RGB; Video tổng hợp; SDI; DVI; RF; RGBHV; YUV; YC, v.v. | |||||
Phương pháp điều khiển | Điều khiển đồng bộ | |||||
Thiết bị drive | Drive dòng không đổi | |||||
Tốc độ làm mới | ≥3840Hz | |||||
Tốc độ khung hình | ≥60Hz | |||||
Phương pháp quét | 13S | 10S | 8S | 6S | 5S | 4S |
Độ sáng | ≥5500CD/m² (có thể điều chỉnh) | ≥5000CD/m² (có thể điều chỉnh) | ≥5500CD/m² (có thể điều chỉnh) | ≥5500CD/m² (có thể điều chỉnh) | ≥5500CD/m² (có thể điều chỉnh) | ≥4200CD/m² (có thể điều chỉnh) |
Độ xám | 281 triệu | |||||
Độ tương phản | ≥10000:1 | |||||
Tỷ lệ suy giảm (sau 3 năm hoạt động) | ≤15% | |||||
Phương pháp điều chỉnh độ sáng | Phần mềm điều chỉnh liên tục từ 0 đến 255 | |||||
Hệ điều hành máy tính | WIN98/2000/WIN XP/WIN Vista/WIN7 | |||||
MTBF | ≥20000H | |||||
Tuổi thọ | ≥100000H | |||||
Tỷ lệ lỗi | ≤1/100000 và không có điểm ảnh liên tục lỗi | |||||
Phần mềm | Phần mềm lập trình hệ thống hiển thị LED chuyên nghiệp | |||||
Nhiệt độ bảo quản | -35℃~+85℃ | |||||
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+50℃ | |||||
Độ ẩm hoạt động | 10%~80% không ngưng tụ | |||||
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | |||||
Công suất tiêu thụ trung bình | ≤300W/m² | ≤300W/m² | ≤270W/m² | ≤270W/m² | ≤270W/m² | ≤300W/m² |
Công suất tiêu thụ tối đa | ≤1000W/m² | ≤1000W/m² | ≤900W/m² | ≤900W/m² | ≤900W/m² | ≤990W/m² |
Thông số tủ | Tủ kim loại đơn giản | |||||
Độ đồng đều độ sáng | ≥99% | |||||
Lớp bảo vệ | IP65 phía trước |
Thông số kỹ thuật màn hình LED trong nhà
Đây là bảng thông số kỹ thuật màn hình LED trong nhà tham khảo từ dòng A series của ITC, với Khoảng cách pixel (mm) từ 0,93 - 1,87mm, phù hợp cho không gian trong nhà như hội trường, triển lãm, sân khấu trong nhà.
Model | A0.9375 | A1.25 | A1.45 | A1.5625 | A1.667 | A1.875 |
Bao bọc LED | SMD1010 đen | |||||
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 9.375 | 1.25 | 1.45 | 1.5625 | 1.667 | 1.875 |
Độ phân giải | 640000 pixel/m² | |||||
Đèn/IC | Dây đồng nội địa/Tần số làm mới cao | |||||
Dây vàng NATIONSTAR/Tần số làm mới cao | ||||||
Độ phân giải bảng | 642×360 | |||||
Kích thước bảng (mm) | 600×337.5 | |||||
Trọng lượng bảng | 7.8Kg/bảng | |||||
Điện áp hoạt động | DC +4.2V | |||||
Phương pháp bảo trì | Bảo trì phía trước | |||||
Độ sáng | 200-1000CD/m² | |||||
Tỷ lệ tương phản | 10000:1 | |||||
MTBF | ≥10000H | |||||
Cấp độ bảo vệ | IP5X | |||||
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | |||||
Công suất tiêu thụ trung bình | 179W/m² | |||||
Công suất tiêu thụ tối đa | 538W/m² | |||||
Nhiệt độ | Bảo quản: -35℃+85℃, Hoạt động: -20℃+60℃ |
Thông số kỹ thuật màn hình LED sàn
Đây là bảng thông số kỹ thuật màn hình LED sàn tham khảo từ dòng D của ITC, với bảng điều khiển được thiết kế tiên tiến, hợp lý với khả năng chống ẩm, chống trượt và chống rung. Nó có thể chịu tải lên đến khoảng 3 tấn tại một điểm ứng suất. Bảng điều khiển có thể bảo trì từ phía trước và được trang bị hệ thống cảm ứng tương tác đa điểm, với độ nhạy 0,05 giây.
Model | D2.97 | D3.91 | D5.2 |
Đóng gói LED | SMD1415 | SMD1921 | |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 2.976 | 3.91 | 5.2 |
Độ phân giải | 112896 pixel/m² | 65536 pixel/m² | 36864 pixel/m² |
Đèn/IC | Nationstar/ICND2153 | Nationstar/ICN2038 | |
Thành phần điểm ảnh | 1R1G1B | ||
Độ phân giải module | 84*84 | ||
Kích thước module (mm) | 250*250 | ||
Độ phân giải panel | 336*168 | ||
Kích thước panel (mm) | 1000*500 | ||
Trọng lượng panel | 42kg/㎡ | ||
Điện áp hoạt động | DC +4.2V~+5V | ||
Khoảng cách xem tốt nhất | ≥8m | ||
Góc nhìn ngang | ≥140° | ||
Góc nhìn dọc | ≥140° | ||
Phương pháp bảo trì | Bảo trì từ phía sau | ||
Card đồ họa | DVI/HDMI/DP | ||
Tín hiệu video | Tương thích với hệ PAL/NTSC/SECAM, hỗ trợ S-Video; VGA; RGB; Video tổng hợp; SDI; DVI; RF; RGBHV; YUV; YC, v.v. | ||
Phương pháp điều khiển | Điều khiển đồng bộ | ||
Thiết bị lái | Dòng điện không đổi | ||
Tần số làm mới | ≥1920Hz | ||
Tần số khung làm mới | ≥60Hz | ||
Phương pháp quét | 14S | ||
Độ sáng | 2000CD/m² | ||
Độ xám | 12/14/16bit | ||
Độ tương phản | ≤15% | ||
Phương pháp điều chỉnh độ sáng | Tự động/Thủ công : 1~100% | ||
Hệ điều hành máy tính | WIN98/2000/WIN XP/WIN Vista/WIN7 | ||
MTBF | ≥10000H | ||
Tuổi thọ | ≤100000H | ||
Tỷ lệ lỗi | ≤3/10000 và không có pixel lỗi liên tục | ||
Phần mềm | Phần mềm lập trình video tường LED chuyên nghiệp | ||
Độ ẩm hoạt động | 10%~90%RH | ||
Nhiệt độ hoạt động | -20℃~+65℃ | ||
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | ||
Công suất tiêu thụ trung bình | ≤300W/m² | ||
Công suất tiêu thụ tối đa | ≤800W/m² |
Thông số kỹ thuật màn hình LED trong suốt
Đây là bảng thông số kỹ thuật màn hình LED trong suốt tham khảo từ dòng T series của ITC, với khoảng cách pixel (mm) là 8,35;10;15,625;31,25;50 mm, được thiết kế trong suốt.
Model | GS15.625 | GS31.25 | GS50 | GS8.35 | TM10 |
Đóng gói LED | SMD3535 | SMD4312 | |||
Khoảng cách điểm ảnh | Ngang 31.25mm / Dọc 15.625mm | 31.25mm | 50mm | Ngang 12.5mm / Dọc 8.35mm | 10mm |
Độ phân giải | 2048 pixel/㎡ | 1024 pixel/㎡ | 400 pixel/m² | 9600 pixel/㎡ | 10000 pixel/㎡ |
Bóng đèn/IC | NATIONSTAR Copper/ICN2038 | Domestic gold/MBI5124 | |||
Độ phân giải tủ | 32*64 pixel | 32*32 pixel | 20*20 pixel | 80*120 pixel | 100*100 pixel |
Kích thước tủ (mm) | 1000*1000mm | ||||
Trọng lượng tủ | 8kg/㎡ | ||||
Điện áp hoạt động | DC+4.6V~+5V | ||||
Tỷ lệ rỗng (%) | 80% | 85% | 90% | 55% | 76% |
Độ sáng | 2000CD/m² | 1200CD/m² | 1000CD/m² | 4500CD/m² | 5000CD/㎡ |
MTBF | ≥10000H | ||||
Điện áp hoạt động (AC) | 220V±10%/50Hz hoặc 110V±10%/60Hz | ||||
Công suất trung bình | ≤100W/m² | ||||
Công suất tối đa | ≤300W/m² | ||||
Cấp độ bảo vệ | IP65 | ||||
Nhiệt độ hoạt động | -20~+50℃ |
Thông số kỹ thuật màn hình LED mềm
Đây là bảng thông số kỹ thuật màn hình LED mềm tham khảo từ dòng R series của ITC, với khoảng cách pixel (mm) là 1.5625/ 1.579/ 1.667/ 1.875/ 2.0/ 2.5/ 3.0/ 4.0 mm, chất liệu và tạo hình đa dạng.
Model | R1.5625 / R1.579 / R1.667 / R1.875 / R2.0 / R2.5 / R3.0 / R4.0 |
Khoảng cách điểm ảnh (mm) | 1.5625 / 1.579 / 1.667 / 1.875 / 2.0 / 2.5 / 3.0 / 4.0 |
Bao bọc LED | SMD1212 |
Độ phân giải | 409600 pixel/m² |
Đèn/IC | DÂY ĐỒNG NATIONSTAR / ICND2065 |
Độ phân giải module | 128 x 96 |
Kích thước module (mm) | 200mm x 150mm |
Trọng lượng module | 6.6 kg/m² |
Điện áp hoạt động | DC +4.2V ~ +5V |
Phương pháp bảo trì | Bảo trì phía trước |
Độ sáng | 200 - 800 cd/m² |
Tỷ lệ tương phản | ≥ 10000:1 |
MTBF | ≥ 10000 giờ |
Phần mềm | Phần mềm lập trình video tường LED chuyên nghiệp |
Điện áp hoạt động (AC) | 220V ± 10% / 50Hz hoặc 110V ± 10% / 60Hz |
Công suất trung bình | < 350W/m² |
Công suất tối đa | < 700W/m² |
Nhiệt độ hoạt động | -20℃ ~ +70℃ |
Video giới thiệu sản phẩm màn hình LED từ Savitel cung cấp
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SAVITEL là nhà phân phối, tư vấn, tích hợp các giải pháp nghe nhìn AV – Audiovisual, hệ thống điện nhẹ ELV/ICT hàng đầu Việt Nam. Chúng tôi chuyên cung cấp các màn hình LED chuyên nghiệp và chính hãng như màn hình LED ITC... Với các loại màn hình LED đa dạng như: P1.6, P2, P2.5, P3, P4… chính sách bảo hành rõ ràng và chi phí cạnh tranh nhất thị trường cho khách hàng có nhu cầu. Hãy liên hệ ngay với Savitel để được tư vấn cụ thể hơn về sản phẩm màn hình Led phù hợp với nhu cầu của bạn nhé