Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
Camera
-
Cảm biến hình ảnh: 1/2.8" 4K Exmor CMOS
-
Số điểm ảnh thực tế: 8 Megapixel
-
Độ phân giải xuất: 4K/30, 4K/29.97, 4K/25, 1080p/60, 1080p/59.94, 1080p/50, 1080p/30, 1080p/29.97, 1080p/25, 1080i/60, 1080i/59.94, 1080i/50, 720p/60, 720p/59.94, 720p/50
-
Độ nhạy tối thiểu: 0.5 lux (IRE50, F1.6, 30fps)
-
Tỷ lệ S/N: ≥ 50 dB
-
Gain: Tự động hoặc thủ công
-
Đường nét TV: 1400 (Trung tâm/Rộng)
-
Tốc độ màn trập: 1/1 đến 1/32,000 giây
-
Điều khiển phơi sáng: Auto, Manual, Ưu tiên AE (Shutter, IRIS), BLC, WDR
-
Cân bằng trắng: Auto, Manual, ATW, One Push
-
Zoom quang: 30X
-
Zoom kỹ thuật số: 12X
-
Zoom tổng: 360X
-
Góc nhìn: DFOV: 72.9° ~ 2.64°; HFOV: 65.1° ~ 2.34°; VFOV: 38.4° ~ 1.36°
-
Tiêu cự: 4.3 mm (Rộng) đến 129 mm (Tele)
-
Khẩu độ: F1.6 (Rộng) đến F4.7 (Tele)
-
Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.01 m (Rộng), 1.2 m (Tele)
-
Góc Pan / Tilt: Pan ±170°, Tilt +90°/-30°
-
Tốc độ Pan/Tilt (thủ công): 0.1° ~ 100°/s
-
Tốc độ preset: Pan 200°/s, Tilt 200°/s
-
Vị trí preset: 10 (IR), 255 (RS-232, RS-422, IP)
-
Giao diện điều khiển: RS-232 (DIN8), RS-422 (RJ45), IP
-
Giao thức điều khiển: VISCA, PELCO-D/P, CGI
-
Xử lý hình ảnh: Giảm nhiễu 2D/3D, lật, mirror
-
Tần số điện: 50Hz, 60Hz
Chức năng AI & Bảo mật
-
Chế độ theo dõi AI: Presenter Mode, Zone Mode, Hybrid Mode
-
Chế độ bảo vệ riêng tư: Sleep Mode
Âm thanh
-
Kênh: 2 kênh Stereo
-
Codec: AAC-LC, PCM
Giao diện
-
Đầu ra Video: 3G-SDI, HDMI, IP, USB
-
Đầu ra âm thanh: 3G-SDI, HDMI, IP, USB
-
Đầu vào âm thanh: MIC in, Line in
Thông số chung
-
Nguồn điện: AC 100-240V → DC 12V/5A
-
Tiêu thụ điện: 19W
-
PoE: PoE+
-
Kích thước: 180 x 192 x 145 mm
-
Trọng lượng: 2.0 ±0.1 kg
-
Ứng dụng: Trong nhà
-
Đèn Tally: Có
-
Bảo mật: Kensington Slot
-
Điều khiển từ xa: Hồng ngoại
-
Điều kiện hoạt động: Nhiệt độ 0°C ~ 40°C, độ ẩm 20% ~ 80%
-
Điều kiện lưu trữ: Nhiệt độ -20°C ~ 60°C, độ ẩm 20% ~ 95%
IP Streaming
-
Độ phân giải: 4K 30fps
-
Nén Video: H.264, H.265, MJPEG
-
Bitrate: VBR, CBR, 512 Kbps ~ 32 Mbps
-
Giao thức mạng: IPv4/IPv6, TCP, UDP, ARP, ICMP, IGMP, HTTP, DHCP, RTP/RTCP, RTSP, RTMP, VISCA over IP
-
Giao diện mạng: 10/100/1000 Base-T
-
Multi-stream: 2 (RTSP/Web), tối đa 4K 30fps
NDI®|HX & USB
-
NDI®|HX: License upgrade
-
Kết nối USB: USB 3.1, hỗ trợ UVC1.1 (video), UAC1.0 (audio)
-
Độ phân giải USB tối đa: 2160p
-
Định dạng video USB: MJPEG, YUY2
Web UI & PTZ Control
-
Xem video trực tiếp: Có
-
Điều khiển PTZ: Pan, Tilt, Zoom, Focus, Preset
-
Điều chỉnh hình ảnh: Exposure, White Balance, Picture
-
Cấu hình mạng: DHCP, IP, Gateway, Subnet, DNS
Phần mềm hỗ trợ
-
IP Search & Config Tool: Windows® 7 trở lên
-
Enterprise Management (PTZ): Windows® 10 trở lên
-
PTZ Control Panel: iOS & iPadOS® 11 trở lên
-
PTZ Link: Windows® 7+, macOS® 10.14+
-
OBS Plugin: Windows® 8+, macOS® High Sierra v10.13+
-
CaptureShare: Windows® 7+, macOS® 10.14+
-
Room Management (PTZApp 2): Windows® 7+, macOS® 11.6+
-
Cloud Management: Windows® 7+, macOS® 10+
Bảo hành & Phụ kiện
-
Camera: 5 năm
-
Phụ kiện: 1 năm
-
Nội dung gói: Camera, giấy khoan, bracket trần (x2), Quick Start Guide, cable fixing plate, ốc M2x4mm (x3), Adapter & Dây nguồn, ốc 1/4"-20 L6.5mm (x2), Remote, ốc M3x6mm (x3), DIN8→D-Sub9 cable, RS-232 In/Out Y cable, cable ties (x4)
-
Phụ kiện tùy chọn: AVer CL01 PTZ Camera Controller, L-Type Wall Mount
Lưu ý: Thông số có thể thay đổi tùy khu vực mà không báo trước. Vui lòng liên hệ đại lý để biết chi tiết.






