Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
- Kích thước: 55" (54.6" / 138.7 cm)
- Loại tấm nền: IPS
- Độ phân giải: Full HD 1920 × 1080
- Khoảng cách điểm ảnh: 0.63 mm (H) × 0.63 mm (V)
- Kích thước vùng hiển thị: 1209.6 × 680.4 mm
- Độ sáng tối đa: 500 cd/m²
- Tỷ lệ tương phản: 1.200:1 (tĩnh)
- Góc nhìn: 178° (ngang & dọc)
- Thời gian phản hồi (G-to-G): 8 ms
- Hiển thị màu: 8-bit — 16.7 triệu màu
- Phủ màu: khoảng 72%
- Hoạt động liên tục: 24/7
- Haze: 28%
- Tương phản động (Dynamic C/R): 500.000:1
- Tần số quét ngang: 57.3 kHz – 70 kHz
- Tần số quét dọc: 48 Hz – 75 Hz
- Tốc độ xử lý pixel: 77 MHz
Âm thanh
- Loa tích hợp: không có (N/A)
Kết nối
- Ngõ vào (Input):
- RGB: DVI-D, DisplayPort 1.2
- Video: 2 x HDMI 2.0
- Hỗ trợ HDCP 2.2
- Audio in: jack stereo mini
- USB: chỉ dùng cho nâng cấp firmware
- Ngõ ra (Output):
- RGB loop-out: DisplayPort 1.2
- Audio out: jack stereo mini
- Power Out: không có
- Điều khiển ngoài: RS232C (in/out), RJ45
- Cảm biến ngoài: IR tháo rời
- Tuner: không trang bị
Nguồn & Tiêu thụ
- Loại nguồn: nguồn trong (Internal)
- Điện áp: AC 100–240 V, 50/60 Hz
- Công suất tối đa: 242 W
- Công suất điển hình: 90 W
- BTU (Max): 825
- Chế độ ngủ: < 0.5 W
- Chế độ tắt: < 0.5 W
Kích thước & Trọng lượng
- Kích thước bộ màn (Set): 1211 × 681.7 × 70 mm (47.68" × 26.84" × 2.76")
- Kích thước đóng gói: 1398 × 844 × 257 mm
- Trọng lượng bộ: 19.4 kg
- Trọng lượng đóng gói: 27.6 kg
- Chuẩn treo VESA: 600 × 400 mm
- Kính bảo vệ: không có
- Chân đế: không có
- Độ rộng viền (Bezel): 0.9 mm (Even)
Môi trường hoạt động
- Nhiệt độ hoạt động: 0℃ – 40℃
- Độ ẩm: 10% – 80%
Tính năng nổi bật
- Viền mảnh: kiểu Extreme Narrow Bezel
- Hỗ trợ quản lý màu ACM (Advanced Color Management)
- Tự động chuyển nguồn và khôi phục (Auto Source Switching & Recovery)
- Haze 28% giúp giảm chói
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp
- Hỗ trợ quản lý qua RS232C/RJ45 (MDC)
- Plug & Play (DDC2B)
- Hỗ trợ thiết lập Video Wall lên đến 15 × 15 qua OSD
- Daisy-chain tới 10 × 10 qua DP 1.2 (hỗ trợ UHD, HDCP)
- Hỗ trợ xoay màn (Pivot) và xoay hình ảnh
- Khoá phím bấm (Button Lock)
- Cập nhật firmware thông minh (Smart F/W Update)
- Pin lưu thời gian: giữ được 168 giờ
- Tiêu chuẩn chống bụi IP5X
- Chuẩn EMC: Class A
Phần mềm & Hỗ trợ hiệu chuẩn
- Không có player tích hợp (Embedded H/W: N/A)
- Hỗ trợ hiệu chỉnh bằng Color Expert Pro
- Hiệu chỉnh nhanh bằng Color Expert Pro Mobile (dùng camera điện thoại)
Chứng nhận
- An toàn: UL 60950-1 (Hoa Kỳ)
- EMC: FCC Part 15, Subpart B — Class A (Hoa Kỳ)
- Xếp hạng IP: IP5X
Phụ kiện & Tùy chọn
- Bao gồm: hướng dẫn nhanh, phiếu bảo hành, cáp DP, cáp stereo-to-DB9, dây nguồn, điều khiển từ xa, pin, IR ngoài
- Tùy chọn: giá treo WMN-55VD
- Player tùy chọn: Signage Player Box











