Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
Bước điểm ảnh (Pixel Pitch)
- Q2.5: 2.5 mm
- Q3.0: 3 mm
- Q4: 4 mm
- Q5: 5 mm
- Q6: 6 mm
- Q6.6: 6.6 mm
- Q8: 8 mm
Tần số quét (Scan)
- Q2.5: 1/16
- Q3.0: 1/13
- Q4: 1/10
- Q5: 1/8
- Q6: 1/8
- Q6.6: 1/6
- Q8: 1/5
Kích thước module (Module Size)
- Q2.5 ~ Q5, Q6.6, Q8: 320 × 160 mm
- Q6: 192 × 192 mm
Độ phân giải module (Module Resolution)
- Q2.5: 128 × 64
- Q3.0: 104 × 52
- Q4: 80 × 40
- Q5: 64 × 32
- Q6: 32 × 32
- Q6.6: 48 × 24
- Q8: 40 × 20
Mật độ điểm ảnh (Pixel Density)
- Q2.5: 160,000 Dots/m²
- Q3.0: 105,625 Dots/m²
- Q4: 160,000 Dots/m²
- Q5: 62,500 Dots/m²
- Q6: 27,777 Dots/m²
- Q6.6: 22,500 Dots/m²
- Q8: 15,625 Dots/m²
Mức tiêu thụ năng lượng (Energy Consumption Level)
- Cấp 1 (Grade 1)
Điện áp cấp (Supply Voltage)
- Lớn hơn hoặc bằng 4.5V
Độ sáng (Brightness)
- Lớn hơn hoặc bằng 4200 cd/m²
Nhiệt độ màu (Color Temperature)
- Dải điều chỉnh: 6500K ~ 18000K
Độ tương phản (Contrast)
- Lớn hơn 5000:1
IC điều khiển (Driving IC)
- IC điều khiển tiết kiệm năng lượng
Mức thang xám (Gray Level)
- 12 ~ 13 Bit, có thể điều chỉnh
Tần số quét lại (Refresh Rate)
- Lớn hơn 3840 Hz
Công suất tiêu thụ cực đại (Maximum Power Consumption)
- Q2.5: ≤648 W/m²
- Q3.0: ≤786 W/m²
- Q4: ≤909 W/m²
- Q5: ≤836 W/m²
- Q6: ≤946 W/m²
- Q6.6: ≤892 W/m²
- Q8: ≤866 W/m²
Công suất tiêu thụ trung bình (Average Power Consumption)
- Q2.5: ≤216 W/m²
- Q3.0: ≤262 W/m²
- Q4: ≤303 W/m²
- Q5: ≤279 W/m²
- Q6: ≤315 W/m²
- Q6.6: ≤297 W/m²
- Q8: ≤289 W/m²
Bảo hành (Warranty)
- 1 năm



