Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
Bước điểm ảnh (Pixel Pitch)
- Q1.8: 1.8 mm
- Q2: 2.0 mm
- Q2.5: 2.5 mm
Tần số quét (Scan)
- Q1.8: 1/43
- Q2: 1/40
- Q2.5: 1/32
Kích thước module (Module Size)
- Tất cả phiên bản: 320 × 160 mm
Độ phân giải module (Module Resolution)
- Q1.8: 172 × 86
- Q2: 160 × 80
- Q2.5: 128 × 64
Mật độ điểm ảnh (Pixel Density)
- Q1.8: 288,906 dots/m²
- Q2: 250,000 dots/m²
- Q2.5: 160,000 dots/m²
Cấp độ tiêu thụ năng lượng (Energy Consumption Level)
- Tất cả phiên bản: Cấp 1
Điện áp cấp (Supply Voltage)
- Tối thiểu: ≥ 4.5 V
Độ sáng (Brightness)
- Tất cả phiên bản: ≥ 500 cd/m²
Nhiệt độ màu (Color Temperature)
- Tất cả phiên bản: Có thể điều chỉnh từ 6500K đến 18000K
Độ tương phản (Contrast)
- Tỷ lệ: ≥ 5000:1
IC điều khiển (Driving IC)
- Tất cả phiên bản: IC tiết kiệm năng lượng
Cấp xám (Gray Level)
- Điều chỉnh: 13 ~ 14 bit
Tần số làm tươi (Refresh Rate)
- Tối thiểu: ≥ 3840 Hz
Công suất tiêu thụ cực đại (Maximum Power Consumption)
- Q1.8 & Q2: ≤ 439 W/m²
- Q2.5: ≤ 457 W/m²
Công suất tiêu thụ trung bình (Average Power Consumption)
- Q1.8 & Q2: ≤ 147 W/m²
- Q2.5: ≤ 153 W/m²
Bảo hành (Warranty)
- Tất cả phiên bản: 1 năm



