Hotline: 0938.053.816 (8h - 12h, 13h30 - 17h30)
Liên hệ SAVITEL – Đơn Vị Tiên Phong Trong Lĩnh Vực Hội Nghị Truyền Hình Và Nghe Nhìn AV Tích Hợp
Thông báo

Màn hình LED Qiangli Indoor Q H

Tình trạng: Còn hàng Thương hiệu: Qiangli
Giá: Liên hệ
Số lượng:
Chia sẻ

THƯỜNG ĐƯỢC MUA CÙNG

    Màn hình LED Qiangli Indoor Q H

    Màn hình LED Qiangli Indoor Q H được sử dụng phổ biến trong các không gian văn phòng thương mại, hội trường trong nhà, trường quay truyền hình, hội chợ triển lãm, rạp chiếu phim, các cơ quan chính phủ, phòng họp, địa điểm giải trí, bệnh viện, trung tâm biểu diễn nghệ thuật, v.v., và chiếm vị trí nổi bật trong các lĩnh vực này.

    Tùy chọn khoảng cách điểm ảnh (Pixel Pitch - mm) Qiangli Indoor Q H:

    Q1.2, Q1.3, Q1.5, Q1.6, Q1.8, Q2, Q2.5, Q3.0

    Màn hình LED Qiangli Indoor Q H

    Màn hình LED Qiangli Indoor Q H có ưu điểm gì?

    Tiết kiệm năng lượng hiệu quả

    Sử dụng chip điều khiển PWM, nguồn điện 4.2V giúp tiết kiệm năng lượng hơn. Tần số quét siêu cao 3840Hz mang lại hình ảnh sắc nét hơn và trải nghiệm xem thoải mái hơn.

    Màn hình LED Qiangli Indoor Q H tiết kiệm năng lượng hiệu quả

    Chất lượng tối ưu

    Mỗi bóng LED đều được tuyển chọn kỹ lưỡng, đảm bảo dải và lô sản xuất tuân theo tiêu chuẩn cao. Độ đồng nhất của màn hình đạt đến chất lượng vượt trội.

    Qiangli Indoor Q H chất lượng tối ưu

    Kích thước tiêu chuẩn

    Kích thước module tiêu chuẩn 320*160mm giúp việc nâng cấp sản phẩm trở nên thuận tiện hơn.

    Qiangli Indoor Q H kích thước tiêu chuẩn

     

    Thông số kỹ thuật

    Bước điểm ảnh (Pixel Pitch)


    • Q1.8: 1.8 mm
    • Q2: 2.0 mm
    • Q2.5: 2.5 mm

    Tần số quét (Scan)


    • Q1.8: 1/43
    • Q2: 1/40
    • Q2.5: 1/32

    Kích thước module (Module Size)


    • Tất cả phiên bản: 320 × 160 mm

    Độ phân giải module (Module Resolution)


    • Q1.8: 172 × 86
    • Q2: 160 × 80
    • Q2.5: 128 × 64

    Mật độ điểm ảnh (Pixel Density)


    • Q1.8: 288,906 dots/m²
    • Q2: 250,000 dots/m²
    • Q2.5: 160,000 dots/m²

    Cấp độ tiêu thụ năng lượng (Energy Consumption Level)


    • Tất cả phiên bản: Cấp 1

    Điện áp cấp (Supply Voltage)


    • Tối thiểu: ≥ 4.5 V

    Độ sáng (Brightness)


    • Tất cả phiên bản: ≥ 500 cd/m²

    Nhiệt độ màu (Color Temperature)


    • Tất cả phiên bản: Có thể điều chỉnh từ 6500K đến 18000K

    Độ tương phản (Contrast)


    • Tỷ lệ: ≥ 5000:1

    IC điều khiển (Driving IC)


    • Tất cả phiên bản: IC tiết kiệm năng lượng

    Cấp xám (Gray Level)


    • Điều chỉnh: 13 ~ 14 bit

    Tần số làm tươi (Refresh Rate)


    • Tối thiểu: ≥ 3840 Hz

    Công suất tiêu thụ cực đại (Maximum Power Consumption)


    • Q1.8 & Q2: ≤ 439 W/m²
    • Q2.5: ≤ 457 W/m²

    Công suất tiêu thụ trung bình (Average Power Consumption)


    • Q1.8 & Q2: ≤ 147 W/m²
    • Q2.5: ≤ 153 W/m²

    Bảo hành (Warranty)


    • Tất cả phiên bản: 1 năm

    Sản phẩm đã xem