Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
Camera
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8” Sony Exmor CMOS hỗ trợ 4K
- Độ phân giải hiệu dụng: 8 Megapixel
- Chuẩn tín hiệu xuất: 4K/60, 4K/50, 4K/30... đến 720p/50
- Độ sáng tối thiểu: 0.5 lux (IRE50, F1.6, 30fps)
- Tỷ lệ tín hiệu/nhiễu: ≥ 50 dB
- Gain: Tự động hoặc điều chỉnh tay
- Độ phân giải đường TV: 1600 (tại trung tâm)
- Tốc độ màn trập: 1/1 – 1/32,000 giây
- Kiểm soát phơi sáng: Auto, Manual, AE ưu tiên (Shutter, Iris), BLC, WDR
- Cân bằng trắng: Chế độ tự động hoặc thủ công
- Zoom quang: 30X
- Zoom số: 12X
- Góc quan sát: DFOV 69.2°–2.8°, HFOV 62.3°–2.5°, VFOV 37.3°–1.4°
- Tiêu cự: 4.5 mm (rộng) đến 135 mm (tele)
- Khẩu độ: F1.8 (rộng) – F4.7 (tele)
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu: 0.1 m (rộng), 1.2 m (tele)
- Góc xoay ngang/dọc: Pan ±170°, Tilt +90° / -30°
- Tốc độ Pan/Tilt (thủ công): 0.1° – 100°/giây
- Tốc độ đặt trước: Pan 200°/giây, Tilt 200°/giây
- Điểm đặt trước: 10 (IR), 256 (RS-232, RS-422, IP)
- Giao diện điều khiển: RS-232, RS-422, IP, USB
- Giao thức hỗ trợ: VISCA, PELCO-D/P, CGI, ONVIF, USB
- Xử lý hình ảnh: Giảm nhiễu 2D/3D, đảo hình, lật gương, WDR, BLC
- Tần số điện: 50 Hz / 60 Hz
Chức năng theo dõi tự động AI
- Các chế độ: Theo dõi người nói, theo dõi khu vực, hoặc kết hợp
Cơ chế bảo vệ quyền riêng tư
- Chế độ bảo vệ: Hỗ trợ chế độ ngủ (Sleep Mode)
Chức năng điều khiển AI
- Điều khiển bằng cử chỉ: Có hỗ trợ
Âm thanh
- Kênh: Âm thanh stereo 2 kênh
- Định dạng: AAC-LC (48K), PCM (8K)
- Tần số lấy mẫu: 48/44.1/32/24/16/8 KHz
Giao diện
- Ngõ ra Video: 3G-SDI, HDMI, IP, USB
- Ngõ ra Audio: 3G-SDI, HDMI, IP, USB
- Ngõ vào Audio: MIC in, Line in
Tổng quan
- Nguồn yêu cầu: AC 100–240V đổi sang DC 12V/5A
- Công suất tiêu thụ: 19W
- Hỗ trợ PoE: Chuẩn PoE+
- Kích thước: 180 x 192 x 145 mm
- Trọng lượng: 2.0 (±0.1) kg
- Môi trường sử dụng: Trong nhà
- Đèn Tally: Có
- Khóa bảo mật: Kensington Slot
- Remote: Điều khiển hồng ngoại
- Điều kiện hoạt động: 0–40°C, độ ẩm 20%–80%
- Điều kiện lưu trữ: -20–60°C, độ ẩm 20%–95%
Truyền phát IP
- Độ phân giải: 2160p 60fps
- Chuẩn nén video: H.264, H.265, MJPEG
- Chuẩn nén audio: AAC-LC (48K), PCM (8K)
- Tốc độ khung hình tối đa: 2160p 60fps
- Chế độ kiểm soát Bit-rate: VBR, CBR
- Phạm vi Bit-rate: 512 Kbps – 32 Mbps
- Cổng mạng: 10/100/1000 Base-T
- Đa luồng: 4K 60fps qua RTSP, HDMI, USB, NDI HX3/Dante AV-H; 1080p 60fps qua 3G-SDI
- Giao thức mạng: IPv4/IPv6, TCP/UDP, HTTP, DHCP, RTP/RTSP/RTMP, VISCA over IP...
- AV over IP: NDI HX3, Dante AV-H
USB
- Cổng kết nối: USB 3.1
- Định dạng video: MJPEG, YUY2
- Định dạng âm thanh: PCM
- Độ phân giải tối đa: 2160p
- USB Video Class: UVC 1.1
- USB Audio Class: UAC 1.0
Giao diện Web
- Xem trực tiếp: Có hỗ trợ
- Điều khiển PTZ: Pan, Tilt, Zoom, Focus, Preset
- Tùy chỉnh hình ảnh: Phơi sáng, cân bằng trắng, chỉnh ảnh
- Cấu hình mạng: DHCP, IP, Gateway, Subnet, DNS
Công cụ phần mềm
- Công cụ tìm và cấu hình IP: Windows 7 trở lên
- Quản lý doanh nghiệp (PTZ): Windows 10 trở lên
- Bảng điều khiển PTZ: iOS/iPadOS 11 hoặc mới hơn
- PTZ Link: Windows 7+, macOS 10.14+
- OBS Plugin cho PTZ: Windows 8+, macOS 10.13+
- CaptureShare: Windows 7+, macOS 10.14+
- Room Management (PTZApp 2): Windows 7+, macOS 11.6+
- Quản lý Cloud: Windows 7+, macOS 10+
Bảo hành
- Camera: 5 năm
- Phụ kiện: 1 năm
Thành phần đóng gói
- Trong hộp: Camera, remote, cáp RS-232 In/Out, cáp Din 8 sang D-Sub 9, adapter nguồn, dây nguồn, cable ties (x4), ốc vít M2 (x3), ốc M3 (x3), ốc 1/4"-20L (x2), tấm cố định dây, giá treo trần (x2), giấy khoan, hướng dẫn nhanh
- Tùy chọn thêm: Bàn điều khiển PTZ AVer CL01, giá treo tường L-Type
* Thông số có thể thay đổi tùy khu vực mà không cần báo trước. Liên hệ đại lý nếu cần chi tiết. ** Khi chọn chế độ NDI HX3, tín hiệu video qua USB sẽ tạm ngưng.






