Tìm kiếm
Thông số kỹ thuật
-
Nguồn điện: 100 – 240 V AC, 50/60 Hz
-
Công suất tiêu thụ: 230 W (tải 64 thiết bị), 81 W (1/8 tải), ≤200 mA khi tắt nguồn
-
Đáp tuyến tần số: 20 Hz – 20 kHz (±3 dB)
-
Độ méo hài: ≤1% tại 1 kHz (20 kHz LPF)
-
Điều chỉnh âm sắc: Bass ±10 dB (100 Hz), Treble ±10 dB (10 kHz)
-
Tỷ lệ S/N: ≥83 dB (loa ở mức nhỏ), ≥76 dB (loa max, input min), ≥55 dB (loa max, input max, A-weighted)
-
Ngõ vào âm thanh:
Mic: -60 dB (unbalanced) / -41 dB (balanced), 600 Ω, jack 6.3 mm, hỗ trợ phantom 24 V DC bật/tắt
AUX IN: -20 dB, 10 kΩ, RCA x 2 -
Ngõ ra âm thanh:
SPEAKER OUT: chọn cao áp (100V / 83Ω) hoặc thấp áp (4–16Ω), cổng terminal 3 pin
REC OUT: -10 dB, 10 kΩ, RCA x 2 -
Kết nối Equalizer: -10 dB, 10 kΩ, RCA, có công tắc ON/OFF
-
Kết nối hội nghị trực tuyến: RCA (-10 dB, 10 kΩ) và cổng USB Type-B
Hỗ trợ streaming in: 11.025 – 48 kHz (16-bit PCM)
Streaming out: 32 – 48 kHz (16-bit PCM)
-
Điều chỉnh âm lượng: Mic, AUX, Video Conference, Loa ngoài, Mic và loa giám sát của thiết bị hội nghị, Chuông
-
Đèn báo: Nguồn, tín hiệu ngõ vào, Peak, Protect, Error, Normal, Auto Mic Off, Test
-
Số thiết bị kết nối: tối đa 64 máy chủ tọa/đại biểu
-
Cổng kết nối đơn vị: LINE 1, 2 (DIN 8 chân)
-
Công tắc chế độ: NORMAL / AUTO OFF / TEST
-
Tùy chọn số mic đại biểu hoạt động: 0 / 1 / 2 / 4
-
Nhiệt độ hoạt động: 0 – 40 °C
-
Độ ẩm hoạt động: ≤90% RH (không ngưng tụ)
-
Chất liệu hoàn thiện: Mặt ABS đen, vỏ thép sơn đen xử lý bề mặt
-
Kích thước: 420 x 96.1 x 313.1 mm
-
Khối lượng: 4.9 kg
-
Phụ kiện kèm theo: Dây nguồn (2 m), cáp USB (3 m), phích cắm loa rời (3 pin, 5 mm)
-
Phụ kiện tùy chọn: Dây nối YR-790-3 / YR-790-10, giá đỡ rack MB-25B

